STT | HẠNG MỤC | GIẢI THÍCH | |
1 | Tiền hàng trên web | Giá SP trên website Trung Quốc | |
2 | Phí ship Trung Quốc | Phí chuyển hàng từ nhà cung cấp tới kho ACN | |
3 | Phí mua hàng | Phí dịch vụ mua hàng khách trả cho ACN | |
4 | Phí cân nặng | Phí vận chuyển từ TQ về VN | |
5 | Phí kiểm đếm | ACN sẽ kiểm đếm hàng hóa tại kho TQ cho quý khách để đảm bảo đúng, đủ số lượng, mẫu mã.. | (Tùy chọn) |
6 | Phí đóng gỗ | Đóng gỗ bên ngoài kiện hàng, tránh dập nát, hỏng hóc | (Tùy chọn) |
7 | Phí ship hàng tận nhà | Ship hàng từ kho VN của ACN tới tận nhà quý khách | (Tùy chọn) |
8 | Phí vận chuyển phát sinh | Phí nâng hạ hàng đối với kiện hàng lớn | (Tùy chọn) |
CPN thông thường | Kg đầu tiên tính theo quy định của NCC trên taobao, 1688,.... | Kg tiếp theo: 6 tệ đối với NCC thuộc tỉnh Quảng Đông, và 8 tệ đối với NCC ở các tỉnh khác |
CPN siêu tốc | Kg đầu tiên tính theo quy định của NCC trên taobao, 1688,... | 5 tệ cho mỗi 0,5kg cân nặng tiếp theo |
CPT oto tải( wuliu ) | 2 tệ /1kg + 70 tệ/ 1 đơn hàng | Có thể phát sinh chi phí giao hàng tận nhà |
Giá trị đơn hàng | Phí dịch vụ |
0 - 10 triệu / đơn | 3% |
10 - 100 triệu / đơn | 2% |
Trên 100 triệu / đơn | 1% |
Sản lượng | Kho HN | Kho SG |
0 - 30kg | 29k / kg | 35k / kg |
30kg - 200kg | 28k / kg | 34k / kg |
trên 200kg | 27k / kg | 33k / kg |
Sản lượng | Kho HN | Kho SG |
0 - 20kg | 25k / kg | 31k / kg |
20kg - 200kg | 24k / kg | 30k / kg |
Trên 200kg | 24k / kg | 30k / kg |
Sản Lượng | Kho HN | Kho SG |
100 - 500kg | 25k / kg | 31k / kg |
500 - 3.000kg | 24k / kg | 30k / kg |
từ 3.000kg trở lên | 22k / kg | 28k / kg |
Số Lượng SP/đơn | Mức phí thu SP (>10 tệ) (đvt: vnđ) | Mức phí thu SP (<10 tệ) (đvt: vnđ) |
1 - 2 Sản Phẩm | 5.000 | 1.500 |
3 - 10 Sản Phẩm | 3.500 | 1.000 |
11 - 100 Sản Phẩm | 2.000 | 700 |
101 - 500 Sản Phẩm | 1.500 | 600 |
> 500 Sản Phẩm | 1.000 | 500 |
Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
20 tệ / kg đầu | 1 tệ / kg |
Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
8 tệ / kg đầu | 0,6 tệ / kg |
Khách hàng | VIP 0 | VIP 1 | VIP 2 | VIP 3 | VIP 4 | VIP 5 | VIP 6 |
Tổng giao dịch tích lũy | < 100 triệu | 100 - 300 triệu | 300 - 1 tỷ | 1 - 2 tỷ | 2 - 4 tỷ | 4 - 6 tỷ | > 6 tỷ |
CK phí mua hàng | 0 % | 5 % | 10 % | 15 % | 20 % | 25 % | 30 % |
CK phí kiểm hàng | 0 % | 5 % | 10 % | 15 % | 20 % | 25 % | 30 % |
Đặt cọc tối thiểu | 80 % | 70 % | 65 % | 65 % | 60 % | 55 % | 50 % |